Thành Ngữ Tiếng Anh Về Gia Đình
Gia đình là một trong những chủ đề vô cùng thân thuộc đối với chúng ta. Vậy bạn đã biết các câu thành ngữ tiếng Anh về gia đình chưa? Hãy cùng Vietnam Edu bỏ túi ngay các thành ngữ tiếng Anh thông dụng về chủ đề này nhé!
To take after someone
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Giống ai đó về tính cách, ngoại hình
- Everyone agrees that he takes after his grandfather and his father a lot, especially his cooking ability. (Mọi người đều đồng ý rằng anh ấy giống ông nội và bố mình rất nhiều, đặc biệt là khả năng nấu nướng của anh ấy).
- Jenni really takes after her mother (Jenni thực sự rất giống mẹ của cô ấy).
The apple does not fall far from the tree = Like father, like son
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh = Cha nào con nấy.
- It’s not unusual that you have the same interests as your mother. The apple doesn’t fall far from the tree. (Không có gì kì lạ khi bạn có cùng đam mê với mẹ bạn cả. Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.)
- Oh, Holland behaves like you a lot. Like father, like son! (Ồ, Holland đã cư xử rất giống bạn. Đúng là cha nào con nấy!)
To be a chip off the old block
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Rất giống với thành viên nào đó trong gia đình
- My father was a comedian and I am a chip off the old block. (Cha tôi là một diễn viên hài và tôi cũng có tính cách như vậy).
To run in the family
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Đặc điểm di truyền
- Diabetes appears to run in families. (Bệnh tiểu đường dường như di truyền trong gia đình tôi).
To be in one’s blood
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Một điều gì đó ăn sau vào máu
- He knows how to play. Music is in his blood (Anh ấy biết cách chơi nhạc. Âm nhạc đã ăn sâu vào máu của anh ấy).
- Law is in my blood. I’m a lawyer, and so is my father, my grandfather, and two of my aunts. (Ngành luật là truyền thống của gia đình tôi. Tôi là luật sư, cha tôi, ông tôi và cả hai người dì của tôi cũng vậy)
Pride and joy:
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Niềm tự hào, niềm hạnh phúc
- Mike retired early to spend time with his kids. They’re his pride and joy. (Mike về hưu sớm để dành thời gian cho những đứa con của anh ấy. Chúng là niềm tự hào và hạnh phúc của anh ấy)
Get along with/Get on with
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Hòa hợp với ai đó
- I feel fortunate that I get along with my family so well. (Tôi cảm thấy may mắn vì mình hòa hợp với gia đình rất tốt)
To have a falling out
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Tranh cãi và gây tổn hại đến các mối quan hệ
- Mai and her sister had a falling out a few years back. They hardly even speak to each other now. (Mai và chị cô ấy đã cãi nhau vào vài năm trước. Bây giờ họ khó có thể nói chuyện lại với nhau)
Bad blood
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Mối quan hệ không tốt
- There’s bad blood between Carlos and Alex, so let’s not invite them both to dinner. (Carlos và Alex có mối quan hệ không tốt, hãy cùng mời cả hai đi ăn tối đi)
To rule the roost
Đây là một thành ngữ tiếng Anh về gia đình có nghĩa là: Người chịu trách nhiệm chính
- When we were kids, my oldest sister ruled the roost. She made all the decisions and always told us what to do. (Khi còn nhỏ, người chị lớn của chúng tôi luôn là người chịu trách nhiệm chính. Chị đưa ra mọi quyết định và luôn yêu cầu chúng tôi phải làm gì)
Trên đây là một số thành ngữ tiếng Anh về gia đình thông dụng trong giao tiếp mà Vietnam EDU đã tổng hợp. Hy vọng các bạn có thể sử dụng thông thạo và nâng level tiếng Anh giao tiếp của mình.
Bình luận