CÂU MỆNH LỆNH TRONG TIẾNG ANH
Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh là loại câu mà các bạn gặp rất nhiều trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày, tình huống trong siêu thị,…Thế nhưng, liệu bạn đã biết hết về cách sử dụng cũng như ý nghĩa của loại từ này chưa? Vậy thì cùng VIETNAM EDU tìm hiểu với bài học hôm này nhé.
1. Tổng hợp kiến thức về câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh là gì?
Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) trong tiếng Anh là loại câu dùng để sai khiến, ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm hay không làm một việc gì đó. Tuy nhiên, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ và thường theo sau nó bởi từ “please” để thể hiện sự trang trọng. Câu mệnh lệnh được chia thành 2 loại: trực tiếp và gián tiếp.
Câu mệnh lệnh trực tiếp
– Đứng đầu câu là động từ nguyên mẫu có “to” và không có chủ ngữ nhằm để thể hiện sự trang trọng, lịch sự.
Ex:
- Be quite. (Hãy trật tự.)
- Look at me! (Hãy nhìn tôi!)
- Stop, please. (Làm ơn, hãy dừng lại)
- Close the door! (Hãy đóng cửa)
– Đứng đầu câu là một danh từ riêng lẻ hoặc một đại từ nhằm xác định cụ thể đối tượng hoặc được nhắc đến trong câu mệnh lệnh.
Ex:
- Mary, hurry up! (Mary, nhanh lên!)
- Jack, sit down. (Jack, ngồi xuống.)
– Đứng đầu câu là “you” nhằm thể hiện rõ sự tức giận hoặc thể hiện ý ra lệnh.
Ex:
- You come here! (Bạn lại đây!)
- You turn off the light! (Bạn hãy tắt đèn đi!)
– Đứng đầu câu là động từ “do” nhằm mục đích nhấn mạnh trong câu mệnh lệnh.
Ex:
- Do be careful! (Hãy cẩn thận nhé!)
- Do remember! (Hãy nhớ kỹ nhé!)
Câu mệnh lệnh gián tiếp
– Câu mệnh lệnh gián tiếp thường được sử dụng những từ như: order/ask/say/tell
Cấu trúc: S + order/ask/say/tell + O + to do sth
Lưu ý: Trong trường hợp sử dụng “say”, chúng ta có cấu trúc riêng là: say + to sb + to do sth
Ex:
- I said to him to go out. (Tôi ra lệnh cho anh ta đi ra ngoài.)
- I asked him to open the door. (Tôi yêu cầu anh ta mở cửa.)
Dạng phủ định của câu mệnh lệnh
– Câu mệnh lệnh trực tiếp: Chỉ cần thêm “don’t” vào trước động từ thường, động từ tobe hoặc “no” trước danh động từ.
Công thức: Don’t/ Do not + V-bare + O
Câu mệnh lệnh gián tiếp chỉ cần thêm “not” vào trước “to”
Công thức: order/ ask/ say/ tell s.o not to do sth
Ex:
- Don’t forget your promise. (Đừng thất hứa nhé.)
- No parking. (Không đổ xe ở đây.)
– Câu mệnh lệnh với cấu trúc “let”
Không giống với những câu mệnh lệnh khác câu mệnh lệnh gắn với cấu trúc “let” thể hiện sự đề nghị, đề xuất, yêu cầu,…
Công thức: Let + O + V-bare
Ex:
- Let me know. (Hãy cho tôi biết.)
- Let’s go. (Đi thôi.)
2. Các mẫu câu mệnh lệnh thường dùng trong giao tiếp.
Hãy cùng Vietnam EDU tìm hiểu xem các câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày như thế nào để bạn có thể áp dụng vào trong giao tiếp nhé!
- Come in: Mời vào.
- Don’t go: Đừng đi.
- Look at me! : Nhìn tôi đây.
- Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận nhé.
- Be quiet please: Trật tự nào.
- Calm down: Bình tĩnh lại.
- Take care: Bảo trọng.
- Stand up: Đứng lên.
- Sit down: Ngồi xuống.
- Please turn off the lights: Vui lòng tắt đèn.
- Put on your seatbelt: Thắt dây an toàn vào.
- Don’t forget to lock the door: Đừng quên khóa cửa.
- Speak louder so everyone can hear you: Nói to hơn để mọi người có thể nghe bạn.
- No parking: Không đỗ xe ở đây.
- No littering: Không vứt rác ở đây.
Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về câu mệnh lệnh. Đây là nền tảng cơ bản để bạn để có thể tiếp xúc với ngữ pháp tiếng Anh một cách đơn giản nhất có thể nhé!
Bình luận