“OF” ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH
Các bạn đã rất quen thuộc với giới từ “of”, tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiểu hết ý nghĩa của nó. Trong bài viết này, hãy cùng mình tìm hiểu về “OF” định nghĩa, cấu trúc cũng như cách dùng trong tiếng Anh.
I. Định nghĩa “OF” nghĩa là gì?
– Mang nghĩa là “của”
The works of Nam Cao
(những tác phẩm của Nam Cao)
– Mang nghĩa “thuộc, ở”
Ms. Mary of Good news
(Cô Mary phóng viên tờ báo Good)
– Mang nghĩa là “về”
to hear of someone
(nghe về ai đó)
– Mang nghĩa là “bằng”, “làm bằng”
a notebook of paper
(sách làm bằng giấy)
– Mang nghĩa là “trong đám”, “trong”
He is not of best.
(anh ấy không trong nhóm những người giỏi nhất)
– Mang nghĩa là “vào”, “trong”
of recent years
(những năm gần đây)
– Mang nghĩa là “khỏi”, “mất”
to care of a disease
(được chữa khỏi bệnh)
II. Cấu trúc của “OF” trong tiếng Anh:
“Of” là một giới từ vì vậy luôn luôn phải có cụm từ theo sau nó. Cụm từ theo sau của “of” có thể là:
- Cụm danh từ: blood, water, my first girlfriend, some people…
- Đại từ: him, her. theirs,…
- Động từ đuôi “ing” (V-ing): dreaming, swimming, playing…
Note: Cụm từ sau “of” không được là một mệnh đề, nếu là mệnh đề thì các cụm danh từ, đại từ hay V-ing phải đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề.
III. Cách dùng của “OF”:
– Dùng để chỉ nguồn của một sự vật, sự việc gì đó.
– Được sử dụng để biểu thị quan hệ của sự vật, sự việc, chỉ quyền sở hữu một vật.
– Dùng để chỉ một số cụ thể hoặc số lượng nào đó.
IV. Một số ví dụ về “OF”:
- He graduated in the summer of 2019.
(Anh ấy tốt nghiệp vào mùa hè năm 2019.)
- Papers are made of wood.
(Giấy được làm từ gỗ.)
- He is the son of my sister.
(Đứa bé là con trai của chị tôi.)
- The highlight of the show is at the end.
(Đặc sắc của chương trình ở phần cuối cùng.)
- There is a large number of people attending the show.
(Một số người đang chú tâm vào chương trình.)
V. Một số cụm từ thông dụng với “OF”
- Afraid of : sợ, e ngại…
- Ahead of: trước
- Aware of: nhận thức
- Capable of: có khả năng
- Confident of : tin tưởng
- Doubtful of : nghi ngờ
- Fond of : thích
- Full of : đầy
- Hopeful of : hy vọng
- Independent of : độc lập
- Nervous of : lo lắng
- Proud of : tự hào
- Jealous of : ganh tỵ với
- Guilty of : phạm tội về, có tội
- Sick of : chán nản về
- Scare of: sợ hãi
- Suspicious of : nghi ngờ về
- Joyful of : vui mừng về
- Quick of : nhanh chóng về, mau
- Tired of: mệt mỏi
- Terrified of: khiếp sợ về
Trên đây là tất tần tật về cấu trúc, định nghĩa cũng như cách dùng của giới từ “OF” trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững. Hãy chú ý để không bị mất điểm trong bài kiểm tra nhé! Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.
Bình luận