
Từ Đồng Nghĩa – Trái Nghĩa Trong Bài Thi Tiếng Anh THPTQG
Tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa là một trong tám dạng bài thường thấy trong đề thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh. Dạng bài tập này đòi hỏi thí sinh phải có một vốn từ vựng phù hợp, cũng như có kỹ năng suy đoán nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh của câu văn.
Bài viết ngày hôm nay Vietnam EDU sẽ hướng dẫn cho các bạn cách làm dạng bài tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa, giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt nhất để bước vào kỳ thi sắp tới. Hãy cùng theo dõi nhé!
Từ đồng nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa (synonym) là những từ vựng giống nhau hoặc gần giống nhau về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ: các từ đồng nghĩa với “protect” (bảo vệ) là: save, secure, shield, conserve, preserve,…
Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa (Antonym) là các từ vựng hơi trái ngược nhau hoặc trái ngược nhau hoàn toàn về mặt ngữ nghĩa.
Ví dụ: các từ trái nghĩa với “protect“ (bảo vệ) là: hurt, harm, destroy, abandon, injure,…
Cấu trúc câu hỏi tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia
Đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia thường sẽ có 2 câu hỏi tìm từ đồng nghĩa và 2 câu tìm từ trái nghĩa. Cấu trúc của câu hỏi như sau:
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST / OPPOSITE in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.
Dịch: Đánh dấu vào chữ cái A, B, C, hoặc D trong tờ giấy làm bài để chọn từ ngữ có ý nghĩa GẦN NHẤT / TRÁI NGƯỢC với từ được gạch chân trong các câu sau đây.
Mỗi dạng sẽ đưa ra hai câu văn, cùng với các đáp án A, B, C và D. Nhiệm vụ của thí sinh là chọn một trong bốn phương án đó từ đồng nghĩa – trái nghĩa với từ ngữ được in đậm và gạch chân trong mỗi câu văn.
Ví dụ:
1/ Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.
Question 24: You should use your own judgement; don’t trust everything you read online.
- Explain
- Suggest
- Believe
- Decide
(Trích Đề thi tham khảo Kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2023)
Cách làm dạng bài tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa

Suy đoán nghĩa của từ vựng dựa vào ngữ cảnh
Việc dịch nghĩa của câu văn chứa từ gạch chân giúp thí sinh nắm được vai trò của từ ngữ đó, loại từ, cũng như ngữ cảnh mà từ ngữ đó được sử dụng. Từ đó, việc suy đoán nghĩa của từ được gạch chân có thể trở nên dễ dàng hơn.
Từ ngữ gạch chân trong câu văn thường là từ vựng khó, thí sinh thường ít gặp. Vì vậy, suy đoán nghĩa của từ là một phương pháp hiệu quả giúp thí sinh làm tốt dạng bài tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa trong đề thi THPT Quốc gia môn tiếng Anh.
Ví dụ:
1/ Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underline word(s) in each of the following questions.
Question 22: It is important that the government should take action to preserve the historic building.
- Protect
- Destroy
- Save
- Maintain
Dịch nghĩa: Điều quan trọng là chính phủ nên hành động để bảo tồn tòa nhà lịch sử này.
- Bảo vệ
- Phá hủy
- Cứu
- Duy trì
Chỉ có đáp án B mang ý nghĩa trái ngược, các đáp án còn lại mang nghĩa gần giống với từ vựng trong câu trên.
Question 24: You should use your own judgement; don’t trust everything you read online.
A. Explain
B. Suggest
C. Believe
D. Decide
Dịch nghĩa: Bạn nên dựa vào đánh giá của bản thân, không tin vào bất kỳ thứ gì bạn đọc được trên mạng.
- Giải thích
- Đề xuất
- Tin tưởng
- Quyết định
Chỉ có đáp án C là từ đồng nghĩa, các đáp án còn lại mang nghĩa không liên quan đến từ vựng trong câu văn.
Rèn luyện thói quen học nhóm từ đồng nghĩa – trái nghĩa
Việc nâng cao vốn từ vựng là một trong những nhiệm vụ cần thiết của thí sinh trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia môn tiếng Anh.
Tuy nhiên, thay vì chỉ học một từ vựng riêng lẻ, thí sinh nên tạo cho mình một thói quen tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ vựng đó. Để làm được việc này, người học có thể xem những gợi ý từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong từ điển.
Ví dụ: Với từ “benefit” (lợi ích), thí sinh có thể tìm hiểu thêm các từ ngữ liên quan:
- Từ đồng nghĩa: advantage, merit, profit, gain,…
- Từ trái nghĩa: disadvantage, hindrance, loss, harm,…
Các cặp từ trái nghĩa phổ biến:
Absence (sự vắng mặt) | Presence (sự hiện diện) |
Frequent (thường xuyên) | Seldom (hiếm khi) |
Accept (chấp nhận) | Refuse (từ chối) |
Harmful (có hại) | Harmless (vô hại) |
Accurate (chính xác) | Inaccurate (không chính xác) |
Horizontal (ngang) | Vertical (dọc) |
Advantage (lợi ích) | Disadvantage (bất lợi) |
Inmitaion (bắt chước) | Genuine (chính hãng) |
Ancient (cổ xưa) | Modern (hiện đại) |
Inhabited (đang cư trú) | Uninhabited (hoang vắng) |
Abundant (phong phú) | Scare (khan hiếm) |
Inferior (thấp kém) | Superior (cao cấp) |
Aftificial (nhân tạo) | Natural (tự nhiên) |
Intentional (có chủ ý) | Accidental (vô tình) |
Attractive (hấp dẫn) | Repulsive (đáng ghét) |
Justice (công bằng) | Injustice (bất công) |
Borrow (vay) | Lend (cho vay) |
Knowledge (kiến thức) | Ignorance (sự vô hiểu biết) |
Bravery (sự can đảm) | Cowardice (sự nhát gan) |
Landlord (chủ nhà) | Tenant (người thuê nhà) |
Create (tạo ra) | Destroy (phá hủy) |
Likely (có khả năng) | Unlikely (không có khả năng) |
Minority (thiểu số) | Majority (đa số) |
Capable (có khả năng) | Uncapable (không có khả năng) |
Miser (kẻ keo kiệt) | Spendthrift (kẻ phung phí) |
Combine (kết hợp) | Separate (tách rời) |
Obedient (vâng lời) | Disobedient (không vâng lời) |
Conceal (giấu kín) | Reveal (tiết lộ) |
Optimist (người lạc quan) | Pessimist (người bi quan) |
Common (phổ biến) | Rare (hiếm) |
Permanent (vĩnh viễn) | Temporary (tạm thời) |
Decrease (giảm) | Increase (tăng) |
Plentiful (phong phú) | Scare (khan hiếm) |
Definite (xác định rõ ràng) | Indefinite (không rõ ràng) |
Private ( riêng tư) | Public (công cộng) |
Tổng kết
Bài viết trên đây đã hướng dẫn cách làm dạng bài tìm từ đồng nghĩa – trái nghĩa trong bài thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia. Vietnam EDU hy vọng rằng thông qua bài viết này, các thí sinh sẽ luyện tập được các làm bài, chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi quan trọng sắp tới.
Bình luận