Cách Tiếp Cận Từ Vựng Mới Trong IELTS Reading
Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và học IELTS nói riêng, từ vựng mới luôn là một trong những thử thách lớn cho người học dù ở trình độ nào. Đặc biệt, đối với IELTS Reading, trong mỗi bài đọc, lượng từ vựng mới đồ sộ mang tính học thuật cao càng tạo ra thêm khó khăn và áp lực, đòi hỏi phải có phương pháp tiếp cận phù hợp và hiệu quả.
Xuất phát từ thực tế trên, bài viết giới thiệu các cách tiếp cận từ vựng mới trong bài đọc IELTS Reading ở hai ngữ cảnh: trong phòng thi và khi ôn tập tại nhà. Cụ thể, mỗi cách tiếp cận sẽ được trình bày kèm ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng.
Từ vựng mới trong IELTS Reading là gì?
Từ vựng mới là những từ vựng mà người học không hiểu nghĩa hoặc chỉ hiểu một nét nghĩa này những không hiểu nét nghĩa khác, trong trường hợp từ vựng có nhiều nét nghĩa khác nhau. Trong IELTS Reading, từ vựng mới còn có thể hiểu là những từ cản trở quá trình đọc hiểu văn bản và xác định đáp án của người học.
Từ vựng mới có thể thuộc bất kỳ loại từ nào, những những loại từ vựng có ảnh hưởng nhiều đến việc đọc hiểu gồm: danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.

Cách tiếp cận từ vựng mới trong IELTS Reading trong phòng thi
Bối cảnh tiếp cận từ vựng mới trong IELTS Reading trong phòng thi có những tính chất đặc trưng như sau: (1) không được dùng các công cụ hỗ trỡ tra cứu như từ điển hoặc internet (2) áp lực về thời gian, (3) áp lực tâm lý khi làm bài thi, (4) mục đích chính là tìm ra đáp án chính xác.
Với những đặc trưng trên, có thể thấy từ vựng mới trong bài thi cần được xử lý nhanh, gọn, không đòi hỏi nắm bắt ý nghĩa quá chi tiết mà chủ yếu dùng từ vựng phục vụ cho việc trả lời câu hỏi. Tương ứng với các tính chất đó, có hai cách chính để tiếp cận từ vựng mới trong phòng thi: (1) bỏ qua từ vựng và (2) đoán nghĩa của từ.
1. Bỏ qua từ vựng
Trên thực tế, một bài đọc IELTS Reading có lượng từ vựng rất lớn và mang tính học thuật cao nên người học không nhất thiết phải hiểu hết ý nghĩa của tất cả các từ xuất hiện trong bài. Thay vào đó, người học chỉ cần nắm nghĩa của những từ ảnh hưởng trực tiếp, hỗ trợ hoặc cản trở quá trình đọc hiểu và chọn đáp án.
Những từ này thường nằm trong phạm vi vùng chứa đáp án (được xác định bằng các từ khoá ở một câu hỏi nhất định trong bài). Việc bỏ qua từ vựng mới không liên quan trực tiếp tới đáp án sẽ giúp người học tiết kiệm thời gian vốn có hạn trong phòng thi cũng như hạn chế bị phân tâm khi đọc hiểu.
Như vậy, nhóm từ vựng mới mà người học có thể chọn cách tiếp cận bỏ qua trong IELTS Reading là những từ mà nếu không hiểu nghĩa vẫn không gây khó khăn trong việc chọn đáp án đúng.
Ví dụ, xét đoạn trích từ bài đọc IELTS Reading và câu hỏi dạng Điền từ sau đây:
“Wild tomatoes, which are native to the Andes region in South America, produce pea-sized fruits. Over many generations, peoples such as the Aztecs and Incas transformed the plant by selecting and breeding plants with mutations in their genetic structure, which resulted in desirable traits such as larger fruit.
But every time a single plant with a mutation is taken from a larger population for breeding, much genetic diversity is lost. And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits. For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.
By comparing the genomes of modern plants to those of their wild relatives, biologists have been working out what genetic changes occurred as plants were domesticated. The teams in Brazil and China have now used this knowledge to reintroduce these changes from scratch while maintaining or even enhancing the desirable traits of wild strains.”
(Cambridge IELTS 17, Reading Test 2)
Câu hỏi:
An undesirable trait such as loss of ……………………… may be caused by a mutation in a tomato gene.
Trong câu hỏi trên, các từ khoá được xác định bằng cách gạch chân, gồm: “undesirable trait” (đặc điểm không mong muốn), “loss” (sự mất đi), “caused” (gây ra bởi), “mutation” (sự đột biến”) và “tomato gene” (gen của cà chua). Đáp án cần tìm là yếu tố bị mất đi ở cà chua do biến đổi gen.
Dựa vào từ khoá, có thể xác định vùng chứa đáp án là hai câu: “And sometimes the desirable mutations come with less desirable traits. For instance, the tomato strains grown for supermarkets have lost much of their flavour.” và đáp án cần tìm là “flavour”.
Vậy, người học có thể bỏ qua từ vựng mới trong những câu nằm ngoài vùng chứa đáp án như “pea-sized”, “genomes” hoặc “domesticated”, bởi chúng không cản trở việc xác định đáp án chính xác cho câu hỏi.
2. Đoán nghĩa của từ
Trong một số trường hợp, đoán nghĩa của từ vựng mới vô cùng quan trọng. Cách tiếp cận này chia thành 3 tiểu loại:
- Đoán nghĩa dựa vào cấu tạo từ
- Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh
- Đoán nghĩa dựa vào kiến thức xã hội

Ví dụ: de- trong “deactivate” mang nghĩa “tắt”, il- trong “illegal” mang nghĩa “không/phi” , over- trong “overestimate” mang nghĩa “quá”).
Để minh hoạ, xét câu văn sau:
“However, we believe that it largely misrepresents the real nature of scientific discovery.”
(Cambridge IELTS 17, Reading Test 2)
Giả sử từ “misrepresent” trong câu trên là một từ vựng mới. Người học có thể phân tích và xác định tiền tố mis- với nghĩa “sai lầm, sai lệch” và gốc từ là “represent” mang nghĩa “thể hiện, đại diện”.
Kết hợp lại, có thể suy đoán rằng từ “misrepresent” nghĩa là “thể hiện sai lệch”. Từ đó, nghĩa của câu là “Tuy nhiên, chúng tôi tin rằng nó thể hiện sai lệch nghiêm trọng bản chất thực sự của khám phá khoa học.”
Ngược lại, hậu tố là một từ hoặc nhóm các ký tự nằm sau một từ (đóng vai trò từ gốc), diễn đạt tính chất ngữ pháp của từ, đặc biệt là từ loại (ví dụ: -tive trong “protective” hình thành tính từ, -tion trong “installation” hình thành danh từ, -en trong “widen” hình thành động từ).
3. Quan hệ định nghĩa
Thông thường, những thuật ngữ khoa học trong bài thi IELTS Reading sẽ được cung cấp định nghĩa/chú thích kèm theo như trên, đánh dấu bằng những từ/cụm từ như “define”, “definition”, can be understood as” hoặc dấu gạch nối hay dấu phẩy.
Giả sử trong đoạn trên “jargon” là một từ mới. Khi đọc toàn bộ đoạn văn, người học có thể tìm ra định nghĩa của từ này ở câu thứ hai dựa trên cụm “One dictionary defines it” (Một từ điển định nghĩa từ này”: “the technical vocabulary or idiom of a special activity or group”.
Như vậy, từ jargon có nghĩa là “từ vựng hoặc thành ngữ mang tính kỹ thuật được dùng trong một hoạt động hay nhóm người đặc biệt.” Qua đó, người học nắm được ý nghĩa của từ “jargon” dù không có từ điển hỗ trợ tra cứu.
4. Quan hệ đồng nghĩa/trái nghĩa
Thông thường quan hệ đồng nghĩa/trái nghĩa thường được thể hiện qua câu hỏi và phần thông tin tương ứng chứa đáp án trong bài đọc. Do đó, cần phân tích cả câu hỏi lẫn vùng chứa đáp án để tìm ra nghĩa của từ vựng mới.
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu các cách tiếp cận từ vựng mới trong bài IELTS Reading tương ứng với hai bối cảnh: trong phòng thi (bỏ qua từ vựng, đoán nghĩa từ vựng). Vietnam EDU hy vọng bài viết là nguồn tham khảo bổ ích cho người học trong quá trình ôn luyện IELTS Reading cũng như mở rộng vốn từ của mình.
Bình luận