
Cleft Sentence – Cấu Trúc Ngữ Pháp Quan Trọng Trong Kỳ Thi THPT
Cleft sentence hay câu chẻ là một dạng câu dùng để nhấn mạnh một phần trong câu và loại câu hỏi này xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi Tiếng Anh THPT Quốc gia những năm gần đây.
Trong phần trước “Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia”, Vietnam EDU đã giới thiệu cho các bạn về “Thể giả định”,hôm nay chúng ta sẽ đề cập tiếp đến cấu trúc Cleft sentence hay còn được gọi là câu chẻ. Đây là loại câu hỏi này xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi tốt nghiệp những năm trở lại đây. Hãy cùng theo dõi nhé!
Cleft sentence là gì?
Cleft sentence hay còn gọi là Câu chẻ là một dạng câu phức, dùng để nhấn mạnh một thành phần của câu bằng cách chuyển vị trí của thành phần cần nhấn mạnh đó sang một mệnh đề riêng.
Thông thường, câu chẻ sẽ được chia thành 2 mệnh đề, mệnh đề chính để nhấn mạnh và mệnh đề phụ để bổ nghĩa cho mệnh đề chính, và cả hai mệnh đề này thường được gắn liền với nhau bằng một đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- Câu gốc: mẹ tôi mua chiếc bánh sinh nhật này cho tôi
- Câu chẻ (nhấn mạnh mẹ là người mua): Đây là mẹ tôi, người đã mua chiếc bánh sinh nhật này cho tôi.
Cấu trúc của Cleft Sentence
Câu chẻ với “It” (It – Cleft sentence)
Câu chẻ với “It” là loại cleft sentence được sử dụng phố biến nhất. Thông tin được đưa ra phía sau “It” là thông tin được nhấn mạnh, trong khi thông tin nằm ở mệnh đề còn lại thường là thông tin đã được hiểu hoặc biết đến. Hai vế trong loại câu chẻ với “It” này thường được nối với nhau bằng từ “that”.
Tuy nhiên, nếu chủ thể được nhấn mạnh là người thì người học cũng có thể dùng mệnh đề quan hệ chỉ người (who/whom) thay cho “that”. Ngoài ra, vì là câu nhấn mạnh nên nếu bị lược bỏ “It is/was” và từ “that”, câu được rút gọn đó vẫn là một câu hoàn chỉnh.
Có các dạng câu chẻ với “It” như sau:

Dạng 1: Cleft Sentence nhấn mạnh chủ ngữ (subject)
It + is/was + (not) + Subject + who/that + V + …
Chú ý: Nếu chủ ngữ cần được nhấn mạnh ở dạng số nhiều, động từ ở mệnh đề phụ sẽ được chia theo chủ ngữ số nhiều đó. Tuy nhiên, động từ “to be” đi cùng với “It” luôn ở dạng số ít (is/was).
Ví dụ:
- Câu gốc: Jack is the best singer in our country.
- Câu chẻ với “It”, nhấn mạnh chủ ngữ “Jack”: It is Jack who/that is the best singer in our country.
“Jack” là từ cần được nhấn mạnh nên sẽ được đưa vào mệnh đề có từ “it”, và vì Jack là một người nên người học có thể dùng cả mệnh đề quan hệ who hoặc that đều đúng.
made me happy.
- It was his presence at the party
- It was his presence at the party who
- It was his presence at the party that
- His presence at the party
Dạng 2: Cleft Sentence nhấn mạnh tân ngữ (Object)
It + is/was + (not) + Object +who/whom/that +S + V + …
Ví dụ:
- Câu gốc: I met Mai at the meeting this morning.
- Câu chẻ với “It”, nhấn mạnh tân ngữ “Mai”: It was Mai whom/who I met at the meeting this morning.
______________________ the police had rescued from the disaster.
- The boy
- The boy that
- It was the boy which
- It was the boy whom
Dạng 3: Cleft Sentence nhấn mạnh trạng ngữ (Adverb phrase)
It +is/was + (not) + Adverb phrase + that + S + V + …
Ví dụ:
- Câu gốc: I met him in this restaurant.
- Câu chẻ với “It”, nhấn mạnh trạng ngữ “in this restaurant”: It was in this restaurant that I met him
________________________ my friends gave me this teddy bear.
- It was on my birthday when
- It was my birthday on that
- It was my birthday that
- It was on my birthday that
Câu gốc không nhấn mạnh sẽ là: My friends gave me this teddy bear on my birthday. Cả cụm “on my birthday” là cụm trạng ngữ, do đó khi đưa sang cấu trúc câu chẻ, cảm cụm trên cần phải được nhấn mạnh.
Dạng 4: Cleft Sentence nhấn mạnh trong câu bị động (Passive Voice)
It + is/was + (not) + Noun/Pronoun + who/that + be + V3/ed + …
Ví dụ:
- Câu gốc: My father bought me the new car.
- Câu chẻ với “It” dạng câu bị động: It was the new car that was bought for me by my father.
It was my brother _________________ a lot of toys by my parents.
- That gave
- That was given
- That were given
- Who giving
Câu gốc không nhấn mạnh sẽ là: “My parents gave my brother a lot of toys”, do đó “my brother” phải được “given”. Ngoài ra “my brother” là danh từ số ít, cần phải dùng “was”. Do đó, B là đáp án chính xác.

Cleft Sentence với “Wh-” (Wh- Cleft sentence)
Khác với dạng câu chẻ với từ “It”, trong câu chẻ “Wh-”, mở đầu câu sẽ là các từ như what, why, where hoặc all, the thing, something, one thing. Mệnh đề Wh- này thường là thông tin cũ, đã được hiểu. Trong khi đó, thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở mệnh đề phụ phía sau.
What/ Why/ Where/ All/ The thing/ Something/ One thing + be verb + (cụm) từ nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Câu gốc: I don’t know what he likes
- Câu chẻ với “Wh-”: What he likes is a vacation.
Thông tin đã được hiểu: “he likes” -> Vì 2 người trên đều đang nói về điều mà anh ấy thích.
Thông tin mới: “a vacation” -> Anh ấy thích một kỳ nghỉ.
_____________________ something to drink.
- What I need is
- That I need is
- What I need
- I need is
Tổng kết
Qua bài viết này, Vietnam EDU hy vọng các bạn học sinh sẽ có thể nắm rõ về Cleft Sentence hay Câu chẻ để có thể áp dụng vào việc giải các câu hỏi trong bài thi Tốt nghiệp THPT Quốc gia cũng như trong việc sử dụng Tiếng Anh hằng ngày.
Bình luận